lượt xem
Từ vựng về cơ thể | Học tiếng Pháp qua Game The Sims Ep1 | Tiếng Pháp Mi Hồng
DELF A1: Từ vựng về chăm sóc sức khỏe trong tiếng Pháp
# 45 - DANH TỪ - SỐ NHIỀU ( LE PLURIEL des NOMS)
Bài 18 Cách nói vị trí các đồ vật - Giới từ vị trí | Tiếng Pháp cơ bản dành cho người mới bắt đầu 1
Thực hành tiếng Pháp Sơ cấp 2- Bài 10 Hỏi đường / chỉ đường ( demander / indiquer le chemin )
# 179 - Les PRONOMS PERSONNELS ( đại từ nhân xưng) ( phần 1: les pronoms toniques)
HỌC PHÁT ÂM TIẾNG PHÁP #1 | BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG PHÁP VÀ CÁC DẤU| TIẾNG PHÁP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
[Tập phát âm 9] : Âm "R" trong tiếng Pháp | 105 từ để luyện đọc