【● 橋牌 是 款 有趣 撲克牌 【計分】 益智 , , ,
英文 稱 之 【【【【, , Đối với các nhóm, xem nhóm nào được thu thập đầu tiên, người chơi trong nhóm này là người chiến thắng.
--------------
遊戲 特色:
--------------
- 由 你 自己 自己 自己 自己 自己 自己 自己 自己Tạo một mẫu thẻ mới.
-21 loại mẫu thẻ, 18 thẻ, 22 kiểu kỹ thuật số và 5 hình ảnh động mất thẻ.
-Sự kết hợp của các mẫu thẻ, màu sắc, kiểu kỹ thuật số, hình ảnh động và nền.
-Bạn có thể mở khóa mẫu thẻ, màu sắc và hoạt hình với điểm số.
-Có trình phát, bạn có thể tùy chỉnh mẫu và tên của người chơi.
--------------
遊戲 規則:
--------------
*** 發牌 ***
1)
*** 叫牌 ***
2) 第一 由 玩家 開始 先 , , 一 局 由 下 一 位 開始 喊牌 喊牌 喊牌 喊牌 喊牌 喊牌 喊牌 喊牌
3) 開始 , , 1 想 想 當 的 花色 開始 開始 喊 喊 喊。。。。。。
4) 下 可以 喊 【【】 , , 【【【比 比 位 玩家 玩家 大 的 , , , 或 喊 2
5) 如果 玩家 都 , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , Số 6] Vâng, trở thành người chiến thắng.
*** 打牌 ***
6) 從 最後 的 的 玩家 開始 , , 【下 一 位 玩家】 若 有 有 有 有 有Các thẻ màu, nếu không, có thể mất các thẻ màu khác.
7) 位 都 丟 , , , , , , , , , 花色 花色 花色 花色 花色】】】】 的 的 的 的 數字 數字K & gt; Q & gt; J & gt; 10 & gt; ... & gt; 3 & gt; 2).
8) 這 【最 大 牌 的 , , , , , , , , 【1
9) 由 這 輪 輪 大 牌 的】 繼續 下 輪 輪 丟牌。。。。。。。。。
●【自訂紙牌圖案】增加【正反面】設計。
● 在首頁【設定選項】裡的【手牌位置】項目,可調整手牌位置,避免廣告遮住手牌。